Trang chủ
Danh sách bài
Các kỳ thi
tổ chức
Thành viên
Các bài nộp
IDE
Pascal
C++
Python3
Code Formater
Docs
VNOI-wiki
Usaco Guide
Thông tin
Máy chấm
Custom Checkers
Github
Đăng nhập
||
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng 10anh1_lydinhtrongtin
Thông tin
Thống kê
Blogs
Số bài đã giải: 38
Hạng điểm:
#251
Tổng điểm:
293,87
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
40 / 40
AC
|
C++17
Ốc sên
vào lúc 6, Tháng 3, 2023, 16:24
10,00pp
weighted
100%
(10.00pp)
20 / 20
AC
|
C++17
Giá Trị Khác Nhau
vào lúc 6, Tháng 3, 2023, 16:02
10,00pp
weighted
99%
(9.85pp)
20 / 20
AC
|
C++17
Tìm Kiếm 1
vào lúc 13, Tháng 2, 2023, 15:44
10,00pp
weighted
97%
(9.71pp)
20 / 20
AC
|
C++17
Can chi
vào lúc 12, Tháng 2, 2023, 18:01
10,00pp
weighted
96%
(9.56pp)
20 / 20
AC
|
C++17
Trung bình cộng
vào lúc 12, Tháng 2, 2023, 17:01
10,00pp
weighted
94%
(9.42pp)
20 / 20
AC
|
C++17
Đọc số nâng cao
vào lúc 12, Tháng 2, 2023, 12:22
10,00pp
weighted
93%
(9.28pp)
11 / 11
AC
|
C++17
Dãy Số #4
vào lúc 12, Tháng 12, 2022, 20:14
10,00pp
weighted
91%
(9.14pp)
20 / 20
AC
|
C++17
In số
vào lúc 5, Tháng 12, 2022, 15:19
10,00pp
weighted
90%
(9.01pp)
25 / 25
AC
|
C++17
Đếm ước
vào lúc 5, Tháng 12, 2022, 15:16
10,00pp
weighted
89%
(8.87pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Giai Thừa
vào lúc 30, Tháng 11, 2022, 19:29
10,00pp
weighted
87%
(8.74pp)
Xem thêm...
Cơ bản 01 (200.0 points)
Bài
Điểm
Diện tích tam giác
10.0 / 10.0
Phép Tính #1
10.0 / 10.0
Phép Tính #2
10.0 / 10.0
Phép Tính #3
10.0 / 10.0
Can chi
10.0 / 10.0
Góc
10.0 / 10.0
Chẵn Lẻ
10.0 / 10.0
Âm Dương
10.0 / 10.0
Đếm ước
10.0 / 10.0
In số
10.0 / 10.0
Đếm chữ số
10.0 / 10.0
Tìm bội 5
10.0 / 10.0
Tìm bội 7
10.0 / 10.0
Tìm lũy thừa 10
10.0 / 10.0
Tìm số lẻ
10.0 / 10.0
Đọc số
10.0 / 10.0
Đọc số nâng cao
10.0 / 10.0
Hình chữ nhật ngoại tiếp
10.0 / 10.0
Tìm Kiếm 1
10.0 / 10.0
Ốc sên
10.0 / 10.0
UnCat (180.0 points)
Bài
Điểm
Công thức Zeller
10.0 / 10.0
Giá Trị Khác Nhau
10.0 / 10.0
Trung bình cộng
10.0 / 10.0
Phương Trình Bậc Nhất
10.0 / 10.0
Số Lớn Nhất
10.0 / 10.0
Số Bé Nhất
10.0 / 10.0
Số Chính Phương
10.0 / 10.0
Xếp Loại Học Lực
10.0 / 10.0
Năm Nhuận
10.0 / 10.0
Kiểm Tra Tam Giác
10.0 / 10.0
Giai Thừa
10.0 / 10.0
Dãy Số #1
10.0 / 10.0
Dãy Số #2
10.0 / 10.0
Dãy Số #3
10.0 / 10.0
Dãy Số #4
10.0 / 10.0
Chia Hết
10.0 / 10.0
Ước Chung Lớn Nhất
10.0 / 10.0
Bội Chung Nhỏ Nhất
10.0 / 10.0