Trang chủ
Danh sách bài
Các kỳ thi
tổ chức
Thành viên
Các bài nộp
IDE
Pascal
C++
Python3
Code Formater
Docs
VNOI-wiki
Usaco Guide
Thông tin
Máy chấm
Custom Checkers
Github
Đăng nhập
||
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng 10ly_tranbaohan
Thông tin
Thống kê
Blogs
Số bài đã giải: 42
Hạng điểm:
#196
Tổng điểm:
315,95
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
20 / 20
AC
|
C++17
Tìm Kiếm 1
vào lúc 13, Tháng 2, 2023, 13:27
10,00pp
weighted
100%
(10.00pp)
20 / 20
AC
|
C++17
Can chi
vào lúc 6, Tháng 2, 2023, 13:49
10,00pp
weighted
99%
(9.85pp)
20 / 20
AC
|
C++17
Trung bình cộng
vào lúc 30, Tháng 1, 2023, 22:19
10,00pp
weighted
97%
(9.71pp)
20 / 20
AC
|
C++17
In số
vào lúc 12, Tháng 12, 2022, 20:52
10,00pp
weighted
96%
(9.56pp)
11 / 11
AC
|
C++17
Bội Chung Nhỏ Nhất
vào lúc 30, Tháng 11, 2022, 1:43
10,00pp
weighted
94%
(9.42pp)
11 / 11
AC
|
C++17
Ước Chung Lớn Nhất
vào lúc 30, Tháng 11, 2022, 1:42
10,00pp
weighted
93%
(9.28pp)
11 / 11
AC
|
C++17
Chia Hết
vào lúc 30, Tháng 11, 2022, 1:42
10,00pp
weighted
91%
(9.14pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Giai Thừa
vào lúc 30, Tháng 11, 2022, 1:42
10,00pp
weighted
90%
(9.01pp)
11 / 11
AC
|
C++17
Thừa Số Nguyên Tố
vào lúc 21, Tháng 11, 2022, 19:50
10,00pp
weighted
89%
(8.87pp)
11 / 11
AC
|
C++17
Số Nguyên Tố
vào lúc 21, Tháng 11, 2022, 19:49
10,00pp
weighted
87%
(8.74pp)
Xem thêm...
Cơ bản 01 (209.6 points)
Bài
Điểm
Diện tích tam giác
10.0 / 10.0
Phép Tính #1
10.0 / 10.0
Phép Tính #2
10.0 / 10.0
Phép Tính #3
10.0 / 10.0
Can chi
10.0 / 10.0
Góc
10.0 / 10.0
Chẵn Lẻ
10.0 / 10.0
Âm Dương
10.0 / 10.0
Lũy Thừa 1
10.0 / 10.0
Đếm ước
9.6 / 10.0
In số
10.0 / 10.0
Đếm chữ số
10.0 / 10.0
Tìm bội 5
10.0 / 10.0
Tìm bội 7
10.0 / 10.0
Tìm lũy thừa 10
10.0 / 10.0
Tìm số lẻ
10.0 / 10.0
Kiểm tra thẳng hàng
10.0 / 10.0
Đọc số
10.0 / 10.0
Đọc số nâng cao
10.0 / 10.0
Hình chữ nhật ngoại tiếp
10.0 / 10.0
Tìm Kiếm 1
10.0 / 10.0
UnCat (210.0 points)
Bài
Điểm
Công thức Zeller
10.0 / 10.0
Trung bình cộng
10.0 / 10.0
Phương Trình Bậc Nhất
10.0 / 10.0
Giải phương trình
10.0 / 10.0
Số Lớn Nhất
10.0 / 10.0
Số Bé Nhất
10.0 / 10.0
Số Chính Phương
10.0 / 10.0
Xếp Loại Học Lực
10.0 / 10.0
Năm Nhuận
10.0 / 10.0
Kiểm Tra Tam Giác
10.0 / 10.0
Giai Thừa
10.0 / 10.0
Dãy Số #1
10.0 / 10.0
Dãy Số #2
10.0 / 10.0
Dãy Số #3
10.0 / 10.0
Dãy Số #4
10.0 / 10.0
Tổng Dãy Số
10.0 / 10.0
Chia Hết
10.0 / 10.0
Ước Chung Lớn Nhất
10.0 / 10.0
Bội Chung Nhỏ Nhất
10.0 / 10.0
Thừa Số Nguyên Tố
10.0 / 10.0
Số Nguyên Tố
10.0 / 10.0