Trang chủ
Danh sách bài
Các kỳ thi
tổ chức
Thành viên
Các bài nộp
IDE
Pascal
C++
Python3
Code Formater
Docs
VNOI-wiki
Usaco Guide
Thông tin
Máy chấm
Custom Checkers
Github
Đăng nhập
||
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng 11anh_trangiahan
Thông tin
Thống kê
Blogs
Số bài đã giải: 35
Hạng điểm:
#305
Tổng điểm:
270,45
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
20 / 20
AC
|
C++17
Tìm Kiếm 1
vào lúc 7, Tháng 2, 2023, 11:00
10,00pp
weighted
100%
(10.00pp)
20 / 20
AC
|
C++17
Trung bình cộng
vào lúc 31, Tháng 1, 2023, 11:05
10,00pp
weighted
99%
(9.85pp)
20 / 20
AC
|
C++17
Can chi
vào lúc 31, Tháng 1, 2023, 10:54
10,00pp
weighted
97%
(9.71pp)
11 / 11
AC
|
C++17
Dãy Số #3
vào lúc 24, Tháng 11, 2022, 9:57
10,00pp
weighted
96%
(9.56pp)
11 / 11
AC
|
C++17
Dãy Số #2
vào lúc 24, Tháng 11, 2022, 9:44
10,00pp
weighted
94%
(9.42pp)
11 / 11
AC
|
C++17
Dãy Số #1
vào lúc 24, Tháng 11, 2022, 9:43
10,00pp
weighted
93%
(9.28pp)
20 / 20
AC
|
C++17
Đếm chữ số
vào lúc 17, Tháng 11, 2022, 10:22
10,00pp
weighted
91%
(9.14pp)
20 / 20
AC
|
C++17
Tìm số lẻ
vào lúc 10, Tháng 11, 2022, 10:19
10,00pp
weighted
90%
(9.01pp)
20 / 20
AC
|
C++17
Tìm số chẵn
vào lúc 10, Tháng 11, 2022, 10:19
10,00pp
weighted
89%
(8.87pp)
20 / 20
AC
|
C++17
Đọc số
vào lúc 10, Tháng 11, 2022, 10:13
10,00pp
weighted
87%
(8.74pp)
Xem thêm...
Cơ bản 01 (190.0 points)
Bài
Điểm
Diện tích tam giác
10.0 / 10.0
Căn Bậc Hai
10.0 / 10.0
Phép Tính #1
10.0 / 10.0
Phép Tính #2
10.0 / 10.0
Phép Tính #3
10.0 / 10.0
Can chi
10.0 / 10.0
So Sánh
10.0 / 10.0
Chẵn Lẻ
10.0 / 10.0
Âm Dương
10.0 / 10.0
Đếm chữ số
10.0 / 10.0
Tìm bội 5
10.0 / 10.0
Tìm bội 7
10.0 / 10.0
Tìm số chẵn
10.0 / 10.0
Tìm lũy thừa 10
10.0 / 10.0
Tìm số lẻ
10.0 / 10.0
Đọc số
10.0 / 10.0
Đọc số nâng cao
10.0 / 10.0
Hình chữ nhật ngoại tiếp
10.0 / 10.0
Tìm Kiếm 1
10.0 / 10.0
UnCat (150.5 points)
Bài
Điểm
Công thức Zeller
10.0 / 10.0
Hình Chữ Nhật
10.0 / 10.0
Hình Vuông
10.0 / 10.0
Tìm kiếm phần giao
0.5 / 10.0
Trung bình cộng
10.0 / 10.0
Hệ Phương Trình Bậc Nhất Hai Ẩn
10.0 / 10.0
Phương Trình Bậc Nhất
10.0 / 10.0
Số Lớn Nhất
10.0 / 10.0
Số Bé Nhất
10.0 / 10.0
Số Chính Phương
10.0 / 10.0
Xếp Loại Học Lực
10.0 / 10.0
Dãy Số #1
10.0 / 10.0
Dãy Số #2
10.0 / 10.0
Dãy Số #3
10.0 / 10.0
Khoảng Cách
10.0 / 10.0
Phương trình bậc 2
10.0 / 10.0