Trang chủ
Danh sách bài
Các kỳ thi
tổ chức
Thành viên
Các bài nộp
IDE
Pascal
C++
Python3
Code Formater
Docs
VNOI-wiki
Usaco Guide
Thông tin
Máy chấm
Custom Checkers
Github
Đăng nhập
||
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng 230231
Thông tin
Thống kê
Blogs
Số bài đã giải: 70
Hạng điểm:
#70
Tổng điểm:
421,97
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
11 / 11
AC
|
PY3
Tổng Dãy Số
vào lúc 9, Tháng 5, 2024, 20:54
10,00pp
weighted
100%
(10.00pp)
10 / 10
AC
|
PY3
Giai Thừa
vào lúc 8, Tháng 5, 2024, 18:10
10,00pp
weighted
99%
(9.85pp)
20 / 20
AC
|
PY3
Phép Tính #1
vào lúc 8, Tháng 5, 2024, 18:05
10,00pp
weighted
97%
(9.71pp)
11 / 11
AC
|
C++17
Âm Dương
vào lúc 8, Tháng 5, 2024, 18:04
10,00pp
weighted
96%
(9.56pp)
11 / 11
AC
|
C++17
Chẵn Lẻ
vào lúc 8, Tháng 5, 2024, 18:03
10,00pp
weighted
94%
(9.42pp)
20 / 20
AC
|
PY3
Kiểm tra thẳng hàng
vào lúc 4, Tháng 5, 2024, 15:12
10,00pp
weighted
93%
(9.28pp)
20 / 20
AC
|
PY3
Hình chữ nhật ngoại tiếp
vào lúc 4, Tháng 5, 2024, 15:08
10,00pp
weighted
91%
(9.14pp)
20 / 20
AC
|
PY3
Hai đường tròn
vào lúc 4, Tháng 5, 2024, 14:59
10,00pp
weighted
90%
(9.01pp)
20 / 20
AC
|
PY3
Đếm chữ số
vào lúc 3, Tháng 5, 2024, 19:02
10,00pp
weighted
89%
(8.87pp)
11 / 11
AC
|
PY3
Dãy Nguyên Tố
vào lúc 3, Tháng 5, 2024, 8:56
10,00pp
weighted
87%
(8.74pp)
Xem thêm...
Cơ bản 01 (291.8 points)
Bài
Điểm
Diện tích tam giác
10.0 / 10.0
Toán Tử
10.0 / 10.0
Tam Giác Vuông
10.0 / 10.0
Căn Bậc Hai
10.0 / 10.0
Trung Bình Cộng
10.0 / 10.0
Phép Tính #1
10.0 / 10.0
Phép Tính #2
10.0 / 10.0
Phép Tính #3
10.0 / 10.0
Phương Trình Bậc Nhất
10.0 / 10.0
Can chi
10.0 / 10.0
Góc
10.0 / 10.0
Chẵn Lẻ
10.0 / 10.0
Âm Dương
10.0 / 10.0
Lũy Thừa 1
10.0 / 10.0
Đếm ước
2.8 / 10.0
In số
10.0 / 10.0
Hai đường tròn
10.0 / 10.0
Đếm chữ số
10.0 / 10.0
Tìm bội 5
10.0 / 10.0
Tìm bội 7
10.0 / 10.0
Tìm số chẵn
10.0 / 10.0
Tìm lũy thừa 10
10.0 / 10.0
Tìm số lẻ
10.0 / 10.0
Kiểm tra thẳng hàng
10.0 / 10.0
Đọc số
10.0 / 10.0
Đọc số nâng cao
10.0 / 10.0
Hình chữ nhật ngoại tiếp
10.0 / 10.0
Số Nguyên Tố Lớn Nhất
5.0 / 10.0
Số Nguyên Tố Gần Nhất
6.0 / 10.0
Lũy Thừa
5.0 / 10.0
Số Nguyên Tố Đối Xứng
3.0 / 10.0
Ốc sên
10.0 / 10.0
UnCat (359.6 points)
Bài
Điểm
A Plus B
1.0 / 1.0
Hình Tròn
10.0 / 10.0
Bình Phương
10.0 / 10.0
Lập Phương
10.0 / 10.0
Hình Chữ Nhật
10.0 / 10.0
Hình Vuông
10.0 / 10.0
Hình Thang Cân
10.0 / 10.0
Trung Bình Nhân
10.0 / 10.0
Phép Chia
10.0 / 10.0
Phương Trình Bậc Hai
10.0 / 10.0
Chu Vi Tam Giác
10.0 / 10.0
Tam Giác Thường
10.0 / 10.0
Trung bình cộng
10.0 / 10.0
Hệ Phương Trình Bậc Nhất Hai Ẩn
10.0 / 10.0
Phương Trình Bậc Nhất
10.0 / 10.0
Số Lớn Nhất
10.0 / 10.0
Số Bé Nhất
10.0 / 10.0
Số Chính Phương
10.0 / 10.0
Ước Số Chung
10.0 / 10.0
Bội Số Chung
10.0 / 10.0
Xếp Loại Học Lực
10.0 / 10.0
Dãy Tăng Dần
10.0 / 10.0
Năm Nhuận
10.0 / 10.0
Dãy Không Tăng
10.0 / 10.0
Kiểm Tra Tam Giác
10.0 / 10.0
Giai Thừa
10.0 / 10.0
Dãy Số #1
10.0 / 10.0
Dãy Số #2
10.0 / 10.0
Dãy Số #3
10.0 / 10.0
Dãy Số #4
10.0 / 10.0
Tổng Dãy Số
10.0 / 10.0
Ước Chung Lớn Nhất
8.182 / 10.0
Bội Chung Nhỏ Nhất
5.455 / 10.0
Thừa Số Nguyên Tố
10.0 / 10.0
Số Nguyên Tố
10.0 / 10.0
Dãy Nguyên Tố
10.0 / 10.0
Khoảng Cách
10.0 / 10.0
Teleport
5.0 / 10.0