Trang chủ
Danh sách bài
Các kỳ thi
tổ chức
Thành viên
Các bài nộp
IDE
Pascal
C++
Python3
Code Formater
Docs
VNOI-wiki
Usaco Guide
Thông tin
Máy chấm
Custom Checkers
Github
Đăng nhập
||
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng 230830
Thông tin
Thống kê
Blogs
Số bài đã giải: 45
Hạng điểm:
#78
Tổng điểm:
407,09
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
10 / 1
AC
|
PY3
In thông tin cơ bản
vào lúc 29, Tháng 3, 2024, 21:41
100,00pp
weighted
100%
(100.00pp)
20 / 20
AC
|
PY3
SỐ BÁN NGUYÊN TỐ
vào lúc 12, Tháng 4, 2024, 8:14
10,00pp
weighted
99%
(9.85pp)
40 / 40
AC
|
PY3
Ốc sên
vào lúc 11, Tháng 4, 2024, 18:56
10,00pp
weighted
97%
(9.71pp)
20 / 20
AC
|
PY3
Kiểm tra thẳng hàng
vào lúc 5, Tháng 4, 2024, 8:17
10,00pp
weighted
96%
(9.56pp)
11 / 11
AC
|
PY3
Số Chính Phương
vào lúc 5, Tháng 4, 2024, 8:01
10,00pp
weighted
94%
(9.42pp)
11 / 11
AC
|
PY3
Chu Vi Tam Giác
vào lúc 5, Tháng 4, 2024, 7:58
10,00pp
weighted
93%
(9.28pp)
11 / 11
AC
|
PY3
Nguyên Tố Fibonacci
vào lúc 5, Tháng 4, 2024, 7:37
10,00pp
weighted
91%
(9.14pp)
11 / 11
AC
|
PY3
Số Nguyên Tố
vào lúc 4, Tháng 4, 2024, 22:19
10,00pp
weighted
90%
(9.01pp)
11 / 11
AC
|
PY3
Thừa Số Nguyên Tố
vào lúc 4, Tháng 4, 2024, 19:11
10,00pp
weighted
89%
(8.87pp)
11 / 11
AC
|
PY3
Phương Trình Bậc Hai
vào lúc 1, Tháng 4, 2024, 12:43
10,00pp
weighted
87%
(8.74pp)
Xem thêm...
Cơ bản 01 (240.0 points)
Bài
Điểm
Toán Tử
10.0 / 10.0
Tam Giác Vuông
10.0 / 10.0
Căn Bậc Hai
10.0 / 10.0
Trung Bình Cộng
10.0 / 10.0
Phép Tính #1
10.0 / 10.0
Phép Tính #2
10.0 / 10.0
Phép Tính #3
10.0 / 10.0
Phương Trình Bậc Nhất
10.0 / 10.0
In thông tin cơ bản
100.0 / 10.0
Góc
10.0 / 10.0
Lũy Thừa 1
10.0 / 10.0
In số
10.0 / 10.0
Kiểm tra thẳng hàng
10.0 / 10.0
Số Nguyên Tố Gần Nhất
6.0 / 10.0
Số hoàn thiện
4.0 / 10.0
Ốc sên
10.0 / 10.0
UnCat (271.8 points)
Bài
Điểm
A Plus B
1.0 / 1.0
Hình Tròn
10.0 / 10.0
Bình Phương
10.0 / 10.0
Lập Phương
10.0 / 10.0
Hình Chữ Nhật
10.0 / 10.0
Hình Vuông
10.0 / 10.0
Hình Thang Cân
10.0 / 10.0
Trung Bình Nhân
10.0 / 10.0
Phép Chia
10.0 / 10.0
Phương Trình Bậc Hai
10.0 / 10.0
Chu Vi Tam Giác
10.0 / 10.0
Tam Giác Thường
10.0 / 10.0
Giá Trị Lớn Nhất
0.75 / 10.0
Phương Trình Bậc Nhất
10.0 / 10.0
Số Chính Phương
10.0 / 10.0
Xếp Loại Học Lực
10.0 / 10.0
Dãy Tăng Dần
10.0 / 10.0
Năm Nhuận
10.0 / 10.0
Dãy Không Tăng
10.0 / 10.0
Kiểm Tra Tam Giác
10.0 / 10.0
Giai Thừa
10.0 / 10.0
Xin Chào Khóa 20
10.0 / 10.0
Năm Đặc Biệt
10.0 / 10.0
Thừa Số Nguyên Tố
10.0 / 10.0
Nguyên Tố Fibonacci
10.0 / 10.0
Liệt Kê Nguyên Tố
10.0 / 10.0
Số Nguyên Tố
10.0 / 10.0
Khoảng Cách
10.0 / 10.0
SỐ BÁN NGUYÊN TỐ
10.0 / 10.0