Trang chủ
Danh sách bài
Các kỳ thi
tổ chức
Thành viên
Các bài nộp
IDE
Pascal
C++
Python3
Code Formater
Docs
VNOI-wiki
Usaco Guide
Thông tin
Máy chấm
Custom Checkers
Github
Đăng nhập
||
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng 230909
Thông tin
Thống kê
Blogs
Số bài đã giải: 35
Hạng điểm:
#304
Tổng điểm:
270,51
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
11 / 11
AC
|
PY3
Thừa Số Nguyên Tố
vào lúc 19, Tháng 4, 2024, 14:01
10,00pp
weighted
100%
(10.00pp)
11 / 11
AC
|
PY3
Dãy Tăng Dần
vào lúc 12, Tháng 4, 2024, 14:17
10,00pp
weighted
99%
(9.85pp)
20 / 20
AC
|
PY3
Tổng Chữ Số
vào lúc 12, Tháng 4, 2024, 14:12
10,00pp
weighted
97%
(9.71pp)
11 / 11
AC
|
PY3
Dãy Số #4
vào lúc 5, Tháng 4, 2024, 14:27
10,00pp
weighted
96%
(9.56pp)
11 / 11
AC
|
PY3
Tổng Dãy Số
vào lúc 5, Tháng 4, 2024, 14:10
10,00pp
weighted
94%
(9.42pp)
20 / 20
AC
|
PY3
Hình chữ nhật ngoại tiếp
vào lúc 5, Tháng 4, 2024, 13:52
10,00pp
weighted
93%
(9.28pp)
20 / 20
AC
|
PY3
Kiểm tra thẳng hàng
vào lúc 5, Tháng 4, 2024, 13:28
10,00pp
weighted
91%
(9.14pp)
20 / 20
AC
|
PY3
Tìm lũy thừa 10
vào lúc 5, Tháng 4, 2024, 13:13
10,00pp
weighted
90%
(9.01pp)
10 / 10
AC
|
PY3
Diện tích tam giác
vào lúc 31, Tháng 3, 2024, 20:57
10,00pp
weighted
89%
(8.87pp)
11 / 11
AC
|
PY3
Số Lớn Nhất
vào lúc 31, Tháng 3, 2024, 15:04
10,00pp
weighted
87%
(8.74pp)
Xem thêm...
Cơ bản 01 (169.6 points)
Bài
Điểm
Diện tích tam giác
10.0 / 10.0
Toán Tử
10.0 / 10.0
Phép Tính #2
10.0 / 10.0
Phép Tính #3
10.0 / 10.0
Can chi
10.0 / 10.0
Góc
10.0 / 10.0
Đếm ước
9.6 / 10.0
In số
10.0 / 10.0
Tổng Chữ Số
10.0 / 10.0
Đếm chữ số
10.0 / 10.0
Tìm bội 7
10.0 / 10.0
Tìm lũy thừa 10
10.0 / 10.0
Kiểm tra thẳng hàng
10.0 / 10.0
Đọc số
10.0 / 10.0
Đọc số nâng cao
10.0 / 10.0
Hình chữ nhật ngoại tiếp
10.0 / 10.0
Ốc sên
10.0 / 10.0
UnCat (171.0 points)
Bài
Điểm
A Plus B
1.0 / 1.0
Lập Phương
10.0 / 10.0
Hình Thang Cân
10.0 / 10.0
Số Lớn Nhất
10.0 / 10.0
Số Bé Nhất
10.0 / 10.0
Số Chính Phương
10.0 / 10.0
Xếp Loại Học Lực
10.0 / 10.0
Dãy Tăng Dần
10.0 / 10.0
Năm Nhuận
10.0 / 10.0
Kiểm Tra Tam Giác
10.0 / 10.0
Giai Thừa
10.0 / 10.0
Dãy Số #1
10.0 / 10.0
Dãy Số #3
10.0 / 10.0
Dãy Số #4
10.0 / 10.0
Tổng Dãy Số
10.0 / 10.0
Ước Chung Lớn Nhất
10.0 / 10.0
Thừa Số Nguyên Tố
10.0 / 10.0
Khoảng Cách
10.0 / 10.0