Trang chủ
Danh sách bài
Các kỳ thi
tổ chức
Thành viên
Các bài nộp
IDE
Pascal
C++
Python3
Code Formater
Docs
VNOI-wiki
Usaco Guide
Thông tin
Máy chấm
Custom Checkers
Github
Đăng nhập
||
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng 230920
Thông tin
Thống kê
Blogs
Số bài đã giải: 47
Hạng điểm:
#175
Tổng điểm:
321,85
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
8 / 8
AC
|
PY3
Hoán vị
vào lúc 12, Tháng 4, 2024, 13:54
10,00pp
weighted
100%
(10.00pp)
10 / 10
AC
|
PY3
Giai Thừa
vào lúc 12, Tháng 4, 2024, 13:49
10,00pp
weighted
99%
(9.85pp)
11 / 11
AC
|
PY3
Kiểm Tra Tam Giác
vào lúc 12, Tháng 4, 2024, 13:33
10,00pp
weighted
97%
(9.71pp)
20 / 20
AC
|
PY3
SỐ BÁN NGUYÊN TỐ
vào lúc 12, Tháng 4, 2024, 13:11
10,00pp
weighted
96%
(9.56pp)
11 / 11
AC
|
PY3
Căn Bậc Hai
vào lúc 5, Tháng 4, 2024, 13:29
10,00pp
weighted
94%
(9.42pp)
11 / 11
AC
|
PY3
Khoảng Cách
vào lúc 5, Tháng 4, 2024, 13:19
10,00pp
weighted
93%
(9.28pp)
11 / 11
AC
|
PY3
Thừa Số Nguyên Tố
vào lúc 30, Tháng 3, 2024, 10:43
10,00pp
weighted
91%
(9.14pp)
11 / 11
AC
|
PY3
Trung Bình Cộng
vào lúc 22, Tháng 3, 2024, 13:42
10,00pp
weighted
90%
(9.01pp)
11 / 11
AC
|
PY3
Phương Trình Bậc Nhất
vào lúc 22, Tháng 3, 2024, 13:37
10,00pp
weighted
89%
(8.87pp)
20 / 20
AC
|
PY3
Phép Tính #1
vào lúc 22, Tháng 3, 2024, 13:34
10,00pp
weighted
87%
(8.74pp)
Xem thêm...
Cơ bản 01 (238.9 points)
Bài
Điểm
Dãy nhị phân
10.0 / 10.0
Toán Tử
10.0 / 10.0
Tam Giác Vuông
10.0 / 10.0
Căn Bậc Hai
10.0 / 10.0
Trung Bình Cộng
10.0 / 10.0
Phép Tính #1
10.0 / 10.0
Phép Tính #2
10.0 / 10.0
Phép Tính #3
10.0 / 10.0
Phương Trình Bậc Nhất
10.0 / 10.0
Góc
10.0 / 10.0
Lũy Thừa 1
10.0 / 10.0
Đếm ước
2.8 / 10.0
Số Chữ Số 0
10.0 / 10.0
In số
10.0 / 10.0
Đếm chữ số
10.0 / 10.0
Tìm bội 5
10.0 / 10.0
Tìm bội 7
10.0 / 10.0
Tìm số chẵn
10.0 / 10.0
Tìm lũy thừa 10
10.0 / 10.0
Tìm số lẻ
10.0 / 10.0
Đọc số
4.5 / 10.0
Số mũ
1.6 / 10.0
Sắp Xếp
10.0 / 10.0
Hoán vị
10.0 / 10.0
Tam Giác Pascal
10.0 / 10.0
Sắp xếp
10.0 / 10.0
UnCat (191.8 points)
Bài
Điểm
A Plus B
1.0 / 1.0
Hình Tròn
10.0 / 10.0
Bình Phương
10.0 / 10.0
Lập Phương
10.0 / 10.0
Hình Chữ Nhật
10.0 / 10.0
Hình Vuông
10.0 / 10.0
Hình Thang Cân
10.0 / 10.0
Giá Trị Lớn Nhất
0.75 / 10.0
Số Chính Phương
10.0 / 10.0
Năm Nhuận
10.0 / 10.0
Kiểm Tra Tam Giác
10.0 / 10.0
Giai Thừa
10.0 / 10.0
Dãy Số #1
10.0 / 10.0
Dãy Số #2
10.0 / 10.0
Ước Chung Lớn Nhất
10.0 / 10.0
Bội Chung Nhỏ Nhất
10.0 / 10.0
Thừa Số Nguyên Tố
10.0 / 10.0
Số Nguyên Tố
10.0 / 10.0
Dãy Nguyên Tố
10.0 / 10.0
Khoảng Cách
10.0 / 10.0
SỐ BÁN NGUYÊN TỐ
10.0 / 10.0