Trang chủ
Danh sách bài
Các kỳ thi
tổ chức
Thành viên
Các bài nộp
IDE
Pascal
C++
Python3
Code Formater
Docs
VNOI-wiki
Usaco Guide
Thông tin
Máy chấm
Custom Checkers
Github
Đăng nhập
||
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng IT23_VMTRIET
Thông tin
Thống kê
Blogs
Số bài đã giải: 35
Hạng điểm:
#109
Tổng điểm:
359,22
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
10 / 1
AC
|
C++17
In thông tin cơ bản
vào lúc 16, Tháng 6, 2023, 6:14
100,00pp
weighted
100%
(100.00pp)
20 / 20
AC
|
C++17
Phương trình bậc 2
vào lúc 30, Tháng 6, 2023, 10:54
10,00pp
weighted
99%
(9.85pp)
11 / 11
AC
|
C++17
Hình Chữ Nhật
vào lúc 18, Tháng 6, 2023, 20:26
10,00pp
weighted
97%
(9.71pp)
11 / 11
AC
|
C++17
Bình Phương
vào lúc 18, Tháng 6, 2023, 20:21
10,00pp
weighted
96%
(9.56pp)
11 / 11
AC
|
C++17
Lập Phương
vào lúc 18, Tháng 6, 2023, 20:12
10,00pp
weighted
94%
(9.42pp)
11 / 11
AC
|
C++17
Góc
vào lúc 18, Tháng 6, 2023, 19:46
10,00pp
weighted
93%
(9.28pp)
11 / 11
AC
|
C++17
So Sánh
vào lúc 18, Tháng 6, 2023, 19:43
10,00pp
weighted
91%
(9.14pp)
11 / 11
AC
|
C++17
Âm Dương
vào lúc 18, Tháng 6, 2023, 19:42
10,00pp
weighted
90%
(9.01pp)
11 / 11
AC
|
C++17
Chẵn Lẻ
vào lúc 18, Tháng 6, 2023, 19:40
10,00pp
weighted
89%
(8.87pp)
11 / 11
AC
|
C++17
Trung Bình Cộng
vào lúc 18, Tháng 6, 2023, 19:37
10,00pp
weighted
87%
(8.74pp)
Xem thêm...
Cơ bản 01 (328.6 points)
Bài
Điểm
Toán Tử
10.0 / 10.0
Tam Giác Vuông
10.0 / 10.0
Căn Bậc Hai
10.0 / 10.0
Trung Bình Cộng
10.0 / 10.0
Phép Tính #1
10.0 / 10.0
Phép Tính #2
10.0 / 10.0
Phép Tính #3
10.0 / 10.0
Phương Trình Bậc Nhất
10.0 / 10.0
Can chi
10.0 / 10.0
In thông tin cơ bản
100.0 / 10.0
So Sánh
10.0 / 10.0
Góc
10.0 / 10.0
Chẵn Lẻ
10.0 / 10.0
Âm Dương
10.0 / 10.0
Lũy Thừa 1
10.0 / 10.0
Đếm ước
3.6 / 10.0
In số
10.0 / 10.0
Tổng Chữ Số
5.0 / 10.0
Tìm bội 5
10.0 / 10.0
Đọc số
10.0 / 10.0
Số hoàn thiện
10.0 / 10.0
Số Nguyên Tố
10.0 / 10.0
Tổng Các Ước
10.0 / 10.0
Ốc sên
10.0 / 10.0
Sắp xếp
10.0 / 10.0
UnCat (100.0 points)
Bài
Điểm
Bình Phương
10.0 / 10.0
Lập Phương
10.0 / 10.0
Hình Chữ Nhật
10.0 / 10.0
Hình Vuông
10.0 / 10.0
Xếp Loại Học Lực
10.0 / 10.0
Năm Nhuận
10.0 / 10.0
Kiểm Tra Tam Giác
10.0 / 10.0
Giai Thừa
10.0 / 10.0
Bội Chung Nhỏ Nhất
10.0 / 10.0
Phương trình bậc 2
10.0 / 10.0