Hạng Tên truy cập Điểm ▾ Số bài
201 314,18 43
202 313,73 42
203 313,73 42
204
10xh1_vunguyentrucquan
Vũ Nguyễn Trúc Quân
313,19 42
205 312,91 42
206 312,32 42
207 311,15 42
208
10xh1_thaiquangkhang
Thái Quang Khang
310,75 41
208 310,75 41
208 310,75 41
208 310,75 41
212 310,70 28
213 310,48 41
214 309,75 41
215 309,60 41
216 308,23 41
217 307,95 41
218 307,76 41
219 307,49 41
220
11kc2_nguyenhongphuc
Nguyễn Hồng Phúc
307,40 41
220 307,40 41
222
10xh1_nguyenminhanh
Nguyễn Minh Ánh
305,75 41
223
11van_tranluuhonghanh
Trần Lưu Hồng Hạnh
305,40 41
224 305,21 40
224
10anh2_danglethaonguyen
Đặng Lê Thảo Nguyên
305,21 40
224 305,21 40
224 305,21 40
224
10ly_lecongthanh
Lê Công Thành
305,21 40
229
11kc2_nguyenphungphiyen
Nguyễn Phùng Phi Yến
304,88 40
229 304,88 40
229
11kc2_duongngocminhthu
Dương Ngọc Minh Thư
304,88 40
229
11kc2_ngohoaivu
Ngô Hoài Vũ
304,88 40
229 304,88 40
234 302,65 40
235 302,13 41
236 300,14 40
237 299,68 41
238
11van_vuthanhthuy
Vũ Thanh Thủy
299,58 39
238 299,58 39
238
22ITLEHUY
Huoi
299,58 39
238 299,58 39
238
10anh2_nguyenphucgiabao
Nguyễn Phúc Gia Bảo
299,58 39
243 299,30 39
243 299,30 39
245
11kc2_dangnguyentrang
Đặng Nguyên Trang
299,24 39
246
10tn1_lebuithaobaongoc
Lê Bùi Thảo Bảo Ngọc
297,58 40
247 297,49 39
248 297,22 40
249
10tn1_ngotuankhai
Ngô Tuấn Khải
296,84 42
250 296,41 39
251 295,21 39
252
10tn2_lenguyenquocan
Lê Nguyễn Quốc An
294,63 39
253 294,48 39
254 293,87 38
254
10xh1_vobaotran
Võ Bảo Trân
293,87 38
254 293,87 38
254 293,87 38
254 293,87 38
254 293,87 38
254 293,87 38
254 293,87 38
254 293,87 38
254 293,87 38
264 290,66 38
265 290,03 38
266 289,45 39
267
22ITNGOCBAO
Peter 69
288,69 38
267 288,69 38
269 288,31 38
270 288,07 37
270
10hoa_nguyenkhang
10hoa_nguyenkhang
288,07 37
270 288,07 37
270 288,07 37
270
10XH1_dangtanphat
ambatublou
288,07 37
270 288,07 37
270
10hoa_nguyenphuckhang
10hoa_nguyenphuckhang
288,07 37
270 288,07 37
278 286,27 37
279 285,39 37
280 284,81 37
281 284,52 37
282 282,96 37
283
10sinh_leminhkhoi
Lê Minh Khôi
282,77 37
283 282,77 37
285 282,19 36
285 282,19 36
285
10xh1_tranphamphuonglinh
Trần Phạm Phương Linh
282,19 36
285 282,19 36
285 282,19 36
285 282,19 36
291
10sinh_ngobaokhang
Ngô Bảo Khang
280,66 36
292 278,88 36
293 278,57 37
294 277,64 36
295 276,86 36
296 276,40 36
297
10ly_trantuannghia
Trần Tuấn Nghĩa
276,21 35
297
22ITKHANHDUONG
kh@.kduonwq1067
276,21 35
297 276,21 35
297
11anh_tranhongquan
Trần Hồng Quân
276,21 35