Trang chủ
Danh sách bài
Các kỳ thi
tổ chức
Thành viên
Các bài nộp
IDE
Pascal
C++
Python3
Code Formater
Docs
VNOI-wiki
Usaco Guide
Thông tin
Máy chấm
Custom Checkers
Github
Đăng nhập
||
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng 10tn2_tranthienphu
Thông tin
Thống kê
Blogs
Số bài đã giải: 108
Hạng điểm:
#21
Tổng điểm:
627,59
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
10 / 1
AC
|
C++17
In thông tin cơ bản
vào lúc 25, Tháng 10, 2022, 21:12
100,00pp
weighted
100%
(100.00pp)
40 / 40
AC
|
C++17
Ốc sên
vào lúc 31, Tháng 3, 2023, 11:28
10,00pp
weighted
99%
(9.85pp)
10 / 10
AC
|
PY3
Số hoàn thiện
vào lúc 18, Tháng 2, 2023, 23:27
10,00pp
weighted
97%
(9.71pp)
20 / 20
AC
|
C++17
Giá Trị Khác Nhau
vào lúc 10, Tháng 2, 2023, 13:49
10,00pp
weighted
96%
(9.56pp)
20 / 20
AC
|
C++17
Tìm Kiếm 1
vào lúc 10, Tháng 2, 2023, 13:39
10,00pp
weighted
94%
(9.42pp)
20 / 20
AC
|
C++17
In số
vào lúc 10, Tháng 2, 2023, 11:34
10,00pp
weighted
93%
(9.28pp)
20 / 20
AC
|
C++17
Trung bình cộng
vào lúc 3, Tháng 2, 2023, 13:06
10,00pp
weighted
91%
(9.14pp)
11 / 11
AC
|
PY3
Dãy Nguyên Tố
vào lúc 24, Tháng 12, 2022, 22:18
10,00pp
weighted
90%
(9.01pp)
20 / 20
AC
|
PY3
Chuyển vị ma trận
vào lúc 24, Tháng 12, 2022, 14:39
10,00pp
weighted
89%
(8.87pp)
11 / 11
AC
|
C++17
Bội Số Chung
vào lúc 3, Tháng 12, 2022, 16:30
10,00pp
weighted
87%
(8.74pp)
Xem thêm...
Cơ bản 01 (626.5 points)
Bài
Điểm
Diện tích tam giác
10.0 / 10.0
Bảng số ZIGZAG
10.0 / 10.0
Toán Tử
10.0 / 10.0
Tam Giác Vuông
10.0 / 10.0
Căn Bậc Hai
10.0 / 10.0
Trung Bình Cộng
10.0 / 10.0
Phép Tính #1
10.0 / 10.0
Phép Tính #2
10.0 / 10.0
Phép Tính #3
10.0 / 10.0
Phương Trình Bậc Nhất
10.0 / 10.0
Can chi
10.0 / 10.0
In thông tin cơ bản
100.0 / 10.0
So Sánh
10.0 / 10.0
Góc
10.0 / 10.0
Chẵn Lẻ
10.0 / 10.0
Âm Dương
10.0 / 10.0
Lũy Thừa 1
10.0 / 10.0
Đếm ước
10.0 / 10.0
In số
10.0 / 10.0
Tổng Chữ Số
10.0 / 10.0
Giá Trị Khác Nhau
10.0 / 10.0
Hai đường tròn
7.5 / 10.0
Đếm chữ số
10.0 / 10.0
Tìm bội 5
10.0 / 10.0
Tìm bội 7
10.0 / 10.0
Tìm số chẵn
10.0 / 10.0
Tìm lũy thừa 10
10.0 / 10.0
Tìm số lẻ
10.0 / 10.0
Kiểm tra thẳng hàng
10.0 / 10.0
Đọc số
10.0 / 10.0
Đọc số nâng cao
10.0 / 10.0
Hình chữ nhật ngoại tiếp
10.0 / 10.0
Số mũ
2.0 / 10.0
Giai Thừa (v2)
10.0 / 10.0
Sắp Xếp
10.0 / 10.0
Ước Số Chung Lớn Nhất
10.0 / 10.0
Thả diều
7.0 / 10.0
Bội Số Chung Nhỏ Nhất
10.0 / 10.0
Số Nguyên Tố Lớn Nhất
10.0 / 10.0
Trộn
10.0 / 10.0
KIỂM TRA HOÁN VỊ
10.0 / 10.0
Số hoàn thiện
10.0 / 10.0
Lũy Thừa
10.0 / 10.0
Số Nguyên Tố
10.0 / 10.0
Liệt Kê Nguyên Tố
10.0 / 10.0
Hình chữ nhật
10.0 / 10.0
Tổng Các Ước
10.0 / 10.0
Tìm Kiếm 1
10.0 / 10.0
Ốc sên
10.0 / 10.0
Sắp xếp
10.0 / 10.0
Niên đại đa vũ trụ
10.0 / 10.0
Tìm Hình Vuông
10.0 / 10.0
Trung Bình Cộng
10.0 / 10.0
Số Siêu Nguyên Tố
10.0 / 10.0
Chuyển vị ma trận
10.0 / 10.0
UnCat (510.3 points)
Bài
Điểm
A Plus B
1.0 / 1.0
Công thức Zeller
10.0 / 10.0
Hình Tròn
10.0 / 10.0
Bình Phương
10.0 / 10.0
Lập Phương
10.0 / 10.0
Hình Chữ Nhật
10.0 / 10.0
Hình Vuông
10.0 / 10.0
Hình Thang Cân
10.0 / 10.0
Trung Bình Nhân
10.0 / 10.0
Phép Chia
10.0 / 10.0
Phương Trình Bậc Hai
10.0 / 10.0
Chu Vi Tam Giác
10.0 / 10.0
Tam Giác Thường
10.0 / 10.0
Tìm kiếm phần giao
9.5 / 10.0
Giá Trị Khác Nhau
10.0 / 10.0
Trung bình cộng
10.0 / 10.0
Hệ Phương Trình Bậc Nhất Hai Ẩn
10.0 / 10.0
Phương Trình Bậc Nhất
10.0 / 10.0
Giải phương trình
10.0 / 10.0
Số Lớn Nhất
10.0 / 10.0
Số Bé Nhất
10.0 / 10.0
Số Chính Phương
10.0 / 10.0
Ước Số Chung
10.0 / 10.0
Bội Số Chung
10.0 / 10.0
Xếp Loại Học Lực
10.0 / 10.0
Dãy Tăng Dần
10.0 / 10.0
Năm Nhuận
10.0 / 10.0
Dãy Không Tăng
10.0 / 10.0
Kiểm Tra Tam Giác
10.0 / 10.0
Giai Thừa
10.0 / 10.0
Xin Chào Khóa 20
10.0 / 10.0
Dãy Số #1
10.0 / 10.0
Dãy Số #2
10.0 / 10.0
Dãy Số #3
10.0 / 10.0
Dãy Số #4
10.0 / 10.0
Dãy Số Fibonacci
10.0 / 10.0
Năm Đặc Biệt
10.0 / 10.0
Tổng Dãy Số
10.0 / 10.0
Kiểm Tra Dãy #1
10.0 / 10.0
Kiểm Tra Dãy #2
10.0 / 10.0
Ước Chung Lớn Nhất
10.0 / 10.0
Bội Chung Nhỏ Nhất
10.0 / 10.0
Thừa Số Nguyên Tố
10.0 / 10.0
Liệt Kê Nguyên Tố
10.0 / 10.0
Số Nguyên Tố
10.0 / 10.0
Dãy Nguyên Tố
10.0 / 10.0
Khoảng Cách
10.0 / 10.0
SỐ BÁN NGUYÊN TỐ
10.0 / 10.0
Tính tổng
10.0 / 10.0
CẶP SỐ
5.5 / 10.0
Phương trình bậc 2
10.0 / 10.0
Magic Triplets
4.333 / 10.0
GIÁ TRỊ KHÁC NHAU
10.0 / 10.0