Trang chủ
Danh sách bài
Các kỳ thi
tổ chức
Thành viên
Các bài nộp
IDE
Pascal
C++
Python3
Code Formater
Docs
VNOI-wiki
Usaco Guide
Thông tin
Máy chấm
Custom Checkers
Github
Đăng nhập
||
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng 231017
Thông tin
Thống kê
Blogs
Số bài đã giải: 39
Hạng điểm:
#250
Tổng điểm:
294,48
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
25 / 25
AC
|
PY3
Niên đại đa vũ trụ
vào lúc 12, Tháng 4, 2024, 15:42
10,00pp
weighted
100%
(10.00pp)
11 / 11
AC
|
PY3
Thừa Số Nguyên Tố
vào lúc 29, Tháng 3, 2024, 16:11
10,00pp
weighted
99%
(9.85pp)
11 / 11
AC
|
PY3
Căn Bậc Hai
vào lúc 29, Tháng 3, 2024, 15:43
10,00pp
weighted
97%
(9.71pp)
20 / 20
AC
|
PY3
Can chi
vào lúc 29, Tháng 3, 2024, 15:42
10,00pp
weighted
96%
(9.56pp)
11 / 11
AC
|
PY3
Phép Tính #3
vào lúc 29, Tháng 3, 2024, 15:14
10,00pp
weighted
94%
(9.42pp)
20 / 20
AC
|
PY3
Phép Tính #1
vào lúc 24, Tháng 3, 2024, 1:33
10,00pp
weighted
93%
(9.28pp)
11 / 11
AC
|
PY3
Trung Bình Nhân
vào lúc 24, Tháng 3, 2024, 1:27
10,00pp
weighted
91%
(9.14pp)
20 / 20
AC
|
PY3
Giải phương trình
vào lúc 24, Tháng 3, 2024, 1:23
10,00pp
weighted
90%
(9.01pp)
11 / 11
AC
|
PY3
Tam Giác Vuông
vào lúc 24, Tháng 3, 2024, 0:33
10,00pp
weighted
89%
(8.87pp)
20 / 20
AC
|
PY3
Hình Tròn
vào lúc 24, Tháng 3, 2024, 0:31
10,00pp
weighted
87%
(8.74pp)
Xem thêm...
Cơ bản 01 (200.0 points)
Bài
Điểm
Diện tích tam giác
10.0 / 10.0
Toán Tử
10.0 / 10.0
Tam Giác Vuông
10.0 / 10.0
Căn Bậc Hai
10.0 / 10.0
Phép Tính #1
10.0 / 10.0
Phép Tính #2
10.0 / 10.0
Phép Tính #3
10.0 / 10.0
Can chi
10.0 / 10.0
Góc
10.0 / 10.0
Lũy Thừa 1
10.0 / 10.0
In số
10.0 / 10.0
Đếm chữ số
10.0 / 10.0
Tìm bội 5
10.0 / 10.0
Tìm bội 7
10.0 / 10.0
Tìm số chẵn
10.0 / 10.0
Tìm lũy thừa 10
10.0 / 10.0
Tìm số lẻ
10.0 / 10.0
Đọc số
10.0 / 10.0
Ốc sên
10.0 / 10.0
Niên đại đa vũ trụ
10.0 / 10.0
UnCat (181.0 points)
Bài
Điểm
A Plus B
1.0 / 1.0
Hình Tròn
10.0 / 10.0
Bình Phương
10.0 / 10.0
Lập Phương
10.0 / 10.0
Hình Chữ Nhật
10.0 / 10.0
Hình Vuông
10.0 / 10.0
Hình Thang Cân
10.0 / 10.0
Trung Bình Nhân
10.0 / 10.0
Phương Trình Bậc Hai
10.0 / 10.0
Phương Trình Bậc Nhất
10.0 / 10.0
Giải phương trình
10.0 / 10.0
Số Chính Phương
10.0 / 10.0
Xếp Loại Học Lực
10.0 / 10.0
Kiểm Tra Tam Giác
10.0 / 10.0
Giai Thừa
10.0 / 10.0
Tổng Dãy Số
10.0 / 10.0
Thừa Số Nguyên Tố
10.0 / 10.0
Khoảng Cách
10.0 / 10.0
Phương trình bậc 2
10.0 / 10.0