Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC |
---|---|---|---|---|---|
chkstr | Dãy ngoặc | Cơ bản 01 | 10,00 | 19,0% | 18 |
matran | Duyệt ma trận | Cơ bản 01 | 10,00 | 0,0% | 0 |
windows | Cửa sổ | Cơ bản 01 | 10,00 | 55,3% | 11 |
arrzigzag | Bảng số ZIGZAG | Cơ bản 01 | 10,00 | 72,4% | 74 |
search1 | Tìm Kiếm 1 | Cơ bản 01 | 10,00 | 48,4% | 183 |
spiral | Xoắn ốc | Cơ bản 01 | 10,00 | 40,7% | 21 |
paint | Sơn cột | Cơ bản 01 | 10,00 | 20,6% | 11 |
matmul | Nhân ma trận | Cơ bản 01 | 10,00 | 69,2% | 13 |
transpose | Chuyển vị ma trận | Cơ bản 01 | 10,00 | 75,0% | 23 |
calendar | Công thức Zeller | UnCat | 10,00 | 44,2% | 273 |
rect | Hình chữ nhật | Cơ bản 01 | 10,00 | 50,6% | 39 |
eqn | Phương trình bậc 2 | UnCat | 10,00 | 19,1% | 157 |
area | Diện tích tam giác | Cơ bản 01 | 10,00 | 35,3% | 309 |
tongdep | Tổng Đẹp | Cơ bản 01 | 10,00 | 4,2% | 3 |
basek | Cơ Số K | Cơ bản 01 | 10,00 | 15,0% | 8 |
sfrac | Phân Số Tối Giản | Cơ bản 01 | 10,00 | 3,6% | 6 |
friends | Số Bạn Bè | Cơ bản 01 | 10,00 | 17,8% | 20 |
ptriangle | Tam Giác Pascal | Cơ bản 01 | 10,00 | 20,7% | 18 |
fracsum | Tổng Phân Số | Cơ bản 01 | 10,00 | 48,4% | 31 |
frac | Phân Số | Cơ bản 01 | 10,00 | 31,3% | 4 |
power | Lũy Thừa | Cơ bản 01 | 10,00 | 14,7% | 43 |
countzero | Số Chữ Số 0 | Cơ bản 01 | 10,00 | 21,2% | 36 |
factorial | Giai Thừa (v2) | Cơ bản 01 | 10,00 | 25,3% | 48 |
sd | Tổng Các Ước | Cơ bản 01 | 10,00 | 22,6% | 43 |
supprime | Số Siêu Nguyên Tố | Cơ bản 01 | 10,00 | 23,9% | 30 |
dnum | Khoảng Cách | Cơ bản 01 | 10,00 | 17,9% | 29 |
nearestprime | Số Nguyên Tố Gần Nhất | Cơ bản 01 | 10,00 | 13,4% | 31 |
pprime | Số Nguyên Tố Đối Xứng | Cơ bản 01 | 10,00 | 15,8% | 59 |
goldbach | Goldbach | Cơ bản 01 | 10,00 | 38,7% | 20 |
pfactor | Thừa Số Nguyên Tố | Cơ bản 01 | 10,00 | 17,6% | 17 |
lprime | Số Nguyên Tố Lớn Nhất | Cơ bản 01 | 10,00 | 52,8% | 239 |
primelist | Liệt Kê Nguyên Tố | Cơ bản 01 | 10,00 | 27,3% | 35 |
prime | Số Nguyên Tố | Cơ bản 01 | 10,00 | 12,7% | 47 |
lcm | Bội Số Chung Nhỏ Nhất | Cơ bản 01 | 10,00 | 35,6% | 56 |
divisors | Liệt Kê Ước Số | Cơ bản 01 | 10,00 | 16,1% | 32 |
gcd | Ước Số Chung Lớn Nhất | Cơ bản 01 | 10,00 | 35,4% | 59 |
digitsum | Tổng Chữ Số | Cơ bản 01 | 10,00 | 48,7% | 121 |
cbcout01 | In thông tin cơ bản | Cơ bản 01 | 10,00 | 78,1% | 111 |
dh22game | Trò chơi với các hộp bi | UnCat | 10,00 | 0,0% | 0 |
dh22table | Thao tác trên bảng | UnCat | 10,00 | 9,8% | 3 |
dh22sum | Tính tổng | UnCat | 10,00 | 7,2% | 17 |
colors | TẬP TÔ MÀU | UnCat | 10,00 | 25,3% | 38 |
values | GIÁ TRỊ KHÁC NHAU | UnCat | 10,00 | 68,8% | 51 |
perchk | KIỂM TRA HOÁN VỊ | Cơ bản 01 | 10,00 | 32,1% | 53 |
dpairs | CẶP SỐ | UnCat | 10,00 | 13,6% | 28 |
sortf | SẮP XẾP CHẴN LẺ | UnCat | 10,00 | 74,4% | 54 |
binary | ĐỔI NHỊ PHÂN | Cơ bản 01 | 10,00 | 44,0% | 64 |
cs22dnums | KHOẢNG CÁCH LỚN NHẤT | Cơ bản 01 | 10,00 | 53,2% | 69 |
cs22fpairs | CẶP SỐ BẠN BÈ | UnCat | 10,00 | 79,8% | 52 |
cs22cprimes | SỐ BÁN NGUYÊN TỐ | UnCat | 10,00 | 37,6% | 142 |