Trang chủ
Danh sách bài
Các kỳ thi
tổ chức
Thành viên
Các bài nộp
IDE
Pascal
C++
Python3
Code Formater
Docs
VNOI-wiki
Usaco Guide
Thông tin
Máy chấm
Custom Checkers
Github
Đăng nhập
||
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Danh sách bài
Danh sách
«
1
2
3
4
5
»
Tìm kiếm bài tập
Hiện dạng đề
Nhóm
Tất cả
---
11Anh-Contest01
Bồi dưỡng HSGQG
BTTH
Chọn đội tuyển CSP-2015
Chọn đội tuyển PTNK 2018
Cơ bản 01
COCI 2021
COCI0708V6
FreeContest
HSG Bình Định 2021
HSG Huyện Cẩm Khê 2019-2020
HSG Huyện Cam Lộ 2017
HSG Huyện Cam Lộ 2018
HSG Huyện Cam Lộ 2019
P2CP
TFEP
Tuyển sinh 10
UnCat
Đề thi HSG 9
Đề thi HSG sưu tầm
Đội tuyển HSG Đồng Tháp 2022_2023 ngày 1
Đội tuyển HSG Đồng Tháp 2022_2023 ngày 2
Dạng bài tập
Ad-hoc
Bao lồi
BD_HSG Lv1
BD_HSG Lv2
BD_HSG Lv3
Binary Indexed Tree (Fenwick Tree)
Binary Search Tree
CamLo_HSG
Cấu trúc dữ liệu
cấu trúc lặp
cấu trúc lập trình cơ bản
cấu trúc rẽ nhánh
Cấu trúc đệ quy
Cây tiền tố - Trie
Chia để trị
CTDL-Heap
DeQueue
Duyệt phân tập (DisjointSet)
Hash
Hình học tính toán
Kỹ thuật Loang
Lệnh cơ bản
Link List
mảng
mảng-1 chiều
mảng-2 chiều
QHĐ-Bảng số
QHĐ-Cơ bản
QHĐ-Lập lịch
QHĐ-Subset
QHĐ-Xâu ký tự
Quy hoạch động
Range Minimum Query
sapxep
Segment Tree
số học
Stack
thamlam
Thiết kế hàm
tổ hợp - cấu hình
UnCat
xâu
Đệ quy
đồ thị
đồ thị-liên thông
Khoảng điểm
Tìm
Ngẫu nhiên
ID
Bài
Nhóm
Điểm
% AC
# AC
cblp1sumseq
Tổng Dãy Số
UnCat
10,00
57,9%
222
cblp1seqfibo
Dãy Số Fibonacci
UnCat
10,00
36,1%
52
cblp1seq4
Dãy Số #4
UnCat
10,00
66,0%
288
cblp1seq3
Dãy Số #3
UnCat
10,00
69,1%
319
cblp1seq2
Dãy Số #2
UnCat
10,00
78,3%
354
cblp1seq1
Dãy Số #1
UnCat
10,00
63,8%
365
cblp1specyear
Năm Đặc Biệt
UnCat
10,00
31,0%
39
cblp1hello20
Xin Chào Khóa 20
UnCat
10,00
47,2%
50
cbarr1parity
Đoạn Cân Bằng
UnCat
10,00
21,2%
7
cbarr1search
Tìm kiếm phần giao
UnCat
10,00
24,3%
136
cbarr1values
Giá Trị Khác Nhau
UnCat
10,00
45,1%
96
cbif2cmul
Bội Số Chung
UnCat
10,00
56,0%
41
cbif2cdiv
Ước Số Chung
UnCat
10,00
49,0%
45
cbif2leapyear
Năm Nhuận
UnCat
10,00
30,3%
561
cbif2nincseq
Dãy Không Tăng
UnCat
10,00
49,6%
58
cbif2incseq
Dãy Tăng Dần
UnCat
10,00
63,4%
71
cbif2grade
Xếp Loại Học Lực
UnCat
10,00
34,4%
372
cbif2tricheck
Kiểm Tra Tam Giác
UnCat
10,00
39,7%
387
cbif1degree
Góc
Cơ bản 01
10,00
59,8%
403
cbif1minof5
Số Bé Nhất
UnCat
10,00
40,7%
318
cbif1maxof3
Số Lớn Nhất
UnCat
10,00
28,0%
340
cbif1compare
So Sánh
Cơ bản 01
10,00
70,5%
229
cbif1deqa1
Hệ Phương Trình Bậc Nhất Hai Ẩn
UnCat
10,00
33,7%
141
cbif1eqa2
Giải phương trình
UnCat
10,00
15,9%
287
cbif1eqa1
Phương Trình Bậc Nhất
UnCat
10,00
26,8%
347
cbif1squarenum
Số Chính Phương
UnCat
10,00
57,1%
415
cbif1negpos
Âm Dương
Cơ bản 01
10,00
72,9%
419
cbif1evenodd
Chẵn Lẻ
Cơ bản 01
10,00
65,2%
442
cb3perimeter
Chu Vi Tam Giác
UnCat
10,00
56,7%
68
cb3avgmulti
Trung Bình Nhân
UnCat
10,00
58,7%
81
cb3average
Trung Bình Cộng
Cơ bản 01
10,00
30,5%
100
cb3div
Phép Chia
UnCat
10,00
72,6%
55
cb3eq2
Phương Trình Bậc Hai
UnCat
10,00
25,8%
139
cb3eq1
Phương Trình Bậc Nhất
Cơ bản 01
10,00
31,0%
106
cb3calc3
Phép Tính #3
Cơ bản 01
10,00
47,5%
551
cb3calc2
Phép Tính #2
Cơ bản 01
10,00
71,3%
524
cb3calc1
Phép Tính #1
Cơ bản 01
10,00
29,3%
393
cb3triangle
Tam Giác Thường
UnCat
10,00
14,6%
50
cpp_cb2distance
Khoảng Cách
UnCat
10,00
35,3%
398
cb2trapezoid
Hình Thang Cân
UnCat
10,00
24,2%
185
cb2circle
Hình Tròn
UnCat
10,00
54,4%
133
cb2righttri
Tam Giác Vuông
Cơ bản 01
10,00
39,5%
152
cb2rectangle
Hình Chữ Nhật
UnCat
10,00
72,2%
273
cb2square
Hình Vuông
UnCat
10,00
72,2%
286
cb2sqrt
Căn Bậc Hai
Cơ bản 01
10,00
52,6%
327
cb2powerof3
Lập Phương
UnCat
10,00
65,9%
260
cb2powerof2
Bình Phương
UnCat
10,00
72,1%
160
cb2operators
Toán Tử
Cơ bản 01
10,00
37,8%
237
aplusb
A Plus B
UnCat
1,00
43,9%
331
cbarraver
Trung bình cộng
UnCat
10,00
39,7%
330
«
1
2
3
4
5
»