Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
cblp1sumseq Tổng Dãy Số UnCat 10,00 57,9% 222
cblp1seqfibo Dãy Số Fibonacci UnCat 10,00 36,1% 52
cblp1seq4 Dãy Số #4 UnCat 10,00 66,0% 288
cblp1seq3 Dãy Số #3 UnCat 10,00 69,1% 319
cblp1seq2 Dãy Số #2 UnCat 10,00 78,3% 354
cblp1seq1 Dãy Số #1 UnCat 10,00 63,8% 365
cblp1specyear Năm Đặc Biệt UnCat 10,00 31,0% 39
cblp1hello20 Xin Chào Khóa 20 UnCat 10,00 47,2% 50
cbarr1parity Đoạn Cân Bằng UnCat 10,00 21,2% 7
cbarr1search Tìm kiếm phần giao UnCat 10,00 24,3% 136
cbarr1values Giá Trị Khác Nhau UnCat 10,00 45,1% 96
cbif2cmul Bội Số Chung UnCat 10,00 56,0% 41
cbif2cdiv Ước Số Chung UnCat 10,00 49,0% 45
cbif2leapyear Năm Nhuận UnCat 10,00 30,3% 561
cbif2nincseq Dãy Không Tăng UnCat 10,00 49,6% 58
cbif2incseq Dãy Tăng Dần UnCat 10,00 63,4% 71
cbif2grade Xếp Loại Học Lực UnCat 10,00 34,4% 372
cbif2tricheck Kiểm Tra Tam Giác UnCat 10,00 39,7% 387
cbif1degree Góc Cơ bản 01 10,00 59,8% 403
cbif1minof5 Số Bé Nhất UnCat 10,00 40,7% 318
cbif1maxof3 Số Lớn Nhất UnCat 10,00 28,0% 340
cbif1compare So Sánh Cơ bản 01 10,00 70,5% 229
cbif1deqa1 Hệ Phương Trình Bậc Nhất Hai Ẩn UnCat 10,00 33,7% 141
cbif1eqa2 Giải phương trình UnCat 10,00 15,9% 287
cbif1eqa1 Phương Trình Bậc Nhất UnCat 10,00 26,8% 347
cbif1squarenum Số Chính Phương UnCat 10,00 57,1% 415
cbif1negpos Âm Dương Cơ bản 01 10,00 72,9% 419
cbif1evenodd Chẵn Lẻ Cơ bản 01 10,00 65,2% 442
cb3perimeter Chu Vi Tam Giác UnCat 10,00 56,7% 68
cb3avgmulti Trung Bình Nhân UnCat 10,00 58,7% 81
cb3average Trung Bình Cộng Cơ bản 01 10,00 30,5% 100
cb3div Phép Chia UnCat 10,00 72,6% 55
cb3eq2 Phương Trình Bậc Hai UnCat 10,00 25,8% 139
cb3eq1 Phương Trình Bậc Nhất Cơ bản 01 10,00 31,0% 106
cb3calc3 Phép Tính #3 Cơ bản 01 10,00 47,5% 551
cb3calc2 Phép Tính #2 Cơ bản 01 10,00 71,3% 524
cb3calc1 Phép Tính #1 Cơ bản 01 10,00 29,3% 393
cb3triangle Tam Giác Thường UnCat 10,00 14,6% 50
cpp_cb2distance Khoảng Cách UnCat 10,00 35,3% 398
cb2trapezoid Hình Thang Cân UnCat 10,00 24,2% 185
cb2circle Hình Tròn UnCat 10,00 54,4% 133
cb2righttri Tam Giác Vuông Cơ bản 01 10,00 39,5% 152
cb2rectangle Hình Chữ Nhật UnCat 10,00 72,2% 273
cb2square Hình Vuông UnCat 10,00 72,2% 286
cb2sqrt Căn Bậc Hai Cơ bản 01 10,00 52,6% 327
cb2powerof3 Lập Phương UnCat 10,00 65,9% 260
cb2powerof2 Bình Phương UnCat 10,00 72,1% 160
cb2operators Toán Tử Cơ bản 01 10,00 37,8% 237
aplusb A Plus B UnCat 1,00 43,9% 331
cbarraver Trung bình cộng UnCat 10,00 39,7% 330