Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC |
---|---|---|---|---|---|
p2cp231121a | PATH | UnCat | 10,00 | 54,0% | 62 |
usc18febb | Teleport | UnCat | 10,00 | 54,2% | 67 |
strrep | Xâu lặp | Cơ bản 01 | 10,00 | 12,6% | 21 |
snail | Ốc sên | Cơ bản 01 | 10,00 | 25,5% | 319 |
lzs | Dãy Zigzag | Cơ bản 01 | 10,00 | 28,3% | 11 |
perfect | Số hoàn thiện | Cơ bản 01 | 10,00 | 28,9% | 57 |
lis2 | DÃY CON ĐƠN ĐIỆU TĂNG DÀI NHẤT - 2 | BTTH | 10,00 | 24,0% | 31 |
lis | DÃY CON ĐƠN ĐIỆU TĂNG DÀI NHẤT - 1 | BTTH | 10,00 | 43,0% | 59 |
stlights | Tắt đèn | Cơ bản 01 | 10,00 | 0,0% | 0 |
cpp_cblppnum | In số | Cơ bản 01 | 10,00 | 66,1% | 461 |
magictriplet | Magic Triplets | UnCat | 10,00 | 10,0% | 29 |
spaceage | Niên đại đa vũ trụ | Cơ bản 01 | 10,00 | 36,8% | 53 |
countdiv | Đếm ước | Cơ bản 01 | 10,00 | 22,0% | 328 |
ex01trirect | Hình chữ nhật ngoại tiếp | Cơ bản 01 | 10,00 | 62,1% | 229 |
ex012circle | Hai đường tròn | Cơ bản 01 | 10,00 | 24,8% | 106 |
ex01points | Kiểm tra thẳng hàng | Cơ bản 01 | 10,00 | 36,1% | 214 |
ex01countd | Đếm chữ số | Cơ bản 01 | 10,00 | 64,9% | 401 |
ex01div7 | Tìm bội 7 | Cơ bản 01 | 10,00 | 72,3% | 383 |
ex01div5 | Tìm bội 5 | Cơ bản 01 | 10,00 | 71,1% | 323 |
ex01hatk | Tìm lũy thừa 10 | Cơ bản 01 | 10,00 | 70,7% | 316 |
ex01odd | Tìm số lẻ | Cơ bản 01 | 10,00 | 77,9% | 382 |
ex01even | Tìm số chẵn | Cơ bản 01 | 10,00 | 79,6% | 201 |
ex01readdigit1 | Đọc số nâng cao | Cơ bản 01 | 10,00 | 55,4% | 342 |
ex01readdigit | Đọc số | Cơ bản 01 | 10,00 | 56,2% | 348 |
cbarrcanchi | Can chi | Cơ bản 01 | 10,00 | 46,8% | 407 |
cbdatediff | Đếm ngày | Cơ bản 01 | 10,00 | 5,0% | 30 |
cover | Tổng đoạn phủ | Cơ bản 01 | 10,00 | 25,6% | 20 |
exp | Số mũ | Cơ bản 01 | 10,00 | 15,6% | 21 |
kite | Thả diều | Cơ bản 01 | 10,00 | 13,4% | 24 |
subseq | Đoạn con có tổng lớn nhất | Cơ bản 01 | 10,00 | 29,4% | 56 |
xoaso | Xóa số | Cơ bản 01 | 10,00 | 25,8% | 16 |
fibistr | Xâu fibonacci | Cơ bản 01 | 10,00 | 6,7% | 1 |
cbinstr | Đếm số dãy nhị phân | Cơ bản 01 | 10,00 | 54,4% | 59 |
enum | Liệt kê dãy ngoặc | Cơ bản 01 | 10,00 | 21,5% | 15 |
npermute | Hoán vị | Cơ bản 01 | 10,00 | 48,6% | 33 |
subsets | Tập con | Cơ bản 01 | 10,00 | 68,4% | 24 |
bicycle | Chọn Xe | Cơ bản 01 | 10,00 | 34,5% | 33 |
square | Tìm Hình Vuông | Cơ bản 01 | 10,00 | 42,9% | 27 |
sumavr | Trung Bình Cộng | Cơ bản 01 | 10,00 | 32,7% | 29 |
dvalues | Giá Trị Khác Nhau | Cơ bản 01 | 10,00 | 34,7% | 49 |
fastsort | Sắp Xếp | Cơ bản 01 | 10,00 | 42,9% | 80 |
sort | Sắp xếp | Cơ bản 01 | 10,00 | 57,7% | 88 |
merge | Trộn | Cơ bản 01 | 10,00 | 54,5% | 58 |
maxprod | Tích Lớn Nhất | Cơ bản 01 | 10,00 | 19,5% | 44 |
parity | Đoạn Cân Bằng | Cơ bản 01 | 10,00 | 32,7% | 14 |
pairs | Cặp Số Nguyên Tố Cùng Nhau | Cơ bản 01 | 10,00 | 61,7% | 49 |
ssearch | Tìm Kiếm 3 | Cơ bản 01 | 10,00 | 44,3% | 51 |
minmax | Min-Max | Cơ bản 01 | 10,00 | 42,1% | 37 |
search2 | Tìm Kiếm 2 | Cơ bản 01 | 10,00 | 44,6% | 57 |
binstr | Dãy nhị phân | Cơ bản 01 | 10,00 | 59,6% | 36 |